cánh quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh quân+
- Wing
- Tấn công cánh quân bên trái
To attack the left wing
- Tấn công cánh quân bên trái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh quân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh quân":
cảnh quan cánh quân chính quyền
Lượt xem: 486